Có 1 kết quả:
徽章 huy chương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
huy chương, huân chương, mề-đai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Miếng vải thêm đẹp dùng làm dấu hiệu, chính phủ hoặc quân đội cấp cho người có công, để người khác nhìn thấy biết ngay.
Bình luận 0